Nhà mạng hiện đang triển khai nhiềugói cước 4G VinaPhonetheo chu kỳ 1 ngày, 1 tháng, 6 tháng, 1 năm cho thuê bao trả trước, trả sau với đa dạng cước phí và ưu đãi từ thấp đến cao. Để giúp việc lựa chọn đăng ký gói 4G của quý khách được dễ dàng hơn, Viettel-mobile.vnsẽ cung cấp đến quý khách bảng giácác gói cước 4G VinaPhoneđầy đủ nhất dưới đây.

Bảng giá các gói cước 4G VinaPhone đầy đủ nhất
Chỉ cần chọn cho thuê bao 1 gói cước tốt nhất và thực hiệnđăng ký gói 4G VinaPhonethành công theo cú pháp dưới đây là trọn ưu đãi của gói cước đó sẽ được cộng vào thuê bao của bạn.
- Đối với thuê bao trả trước: soạnMO [tên-gói] gửi 1543
- Đối với thuê bao trả sau: soạnMO [tên-gói] TS gửi 1543
» Bạn đã biết:Cách đăng ký gói 3G VinaPhonesử dụng với tốc độ 4G
I. Các gói cước 4G VinaPhone cho thuê bao trả trước
1. Gói cước 4G VinaPhone 1 ngày, 3 ngày
Tên gói/ Giá cước | Cú pháp đăng ký/Ưu đãi | Đăng ký nhanh |
D2 (10.000đ/ngày) | MO D2gửi 1543 | Đăng ký |
2GB | ||
D3 (15.000đ/3 ngày) | MO D3 gửi1543 | Đăng ký |
3GB |
2. Gói cước 4G VinaPhone 1 tuần (7 ngày)
Đăng ký 4G theo tuầnvớigói DT3 VinaPhonenhận đến 7GB.
Tên gói/ Giá cước | Cú pháp đăng ký/Ưu đãi | Đăng ký nhanh |
DT30 (30.000đ/7 ngày) | MO DT30 gửi 1543 | Đăng ký |
7GB |
3. Gói cước 4G VinaPhone theo tháng (30 ngày)
3.1 Các gói data 4G VinaPhone (chỉ ưu đãi data)
Tên gói/ Giá cước | Cú pháp đăng ký/Ưu đãi | Đăng ký nhanh |
BIGSV (50.000đ/30 ngày) | MO BIGSVgửi1543 | Đăng ký |
5GB | ||
BIG90 (90.000đ/30 ngày) | MO BIG90 gửi 1543 | Đăng ký |
7GB | ||
BIG120 (120.000đ/30 ngày) | MO BIG120 gửi 1543 | Đăng ký |
60GB/tháng (2GB/ ngày) | ||
BIG200 (200.000đ/30 ngày) | MO BIG200 gửi 1543 | Đăng ký |
120GB/tháng (4GB/ ngày) | ||
BIG300 (300.000đ/30 ngày) | MO BIG300 gửi 1543 | Đăng ký |
180GB/tháng (6GB/ ngày) |
- Khi đăng ký các gói cước BIG90, BIG120, BIG200, BIG300 ngoài ưu đãi data nhận được trong bảng dưới đây bạn còn có thêm ưu đãi truy cậpứng dụng MyTV NETkhông giới hạn data dùng để xem phim, thể thao, tin tức,…
- Các gói BIG trên sau khi sử dụng hết data, tự động ngắt kết nối nên không phát sinh cước. Để có thể tiếp tục truy cập bạn cầnđăng ký gói 4G VinaPhone mua thêmđể sử dụng
3.2. Gói cước 4G VinaPhone không giới hạn dung lượng
Tên gói/ Giá cước | Cú pháp đăng ký/Ưu đãi | Đăng ký nhanh |
MAX100 (100.000đ/30 ngày) | MO MAX100 gửi 1543 | Đăng ký |
30GB | ||
MAX200 (200.000đ/30 ngày) | MO MAX200 gửi 1543 | Đăng ký |
60GB | ||
MAX300 (300.000đ/30 ngày) | MO MAX300 gửi 1543 | Đăng ký |
100GB |
- Sử dụng hết data ưu đãi của các gói MAX100, MAX200, MAX300, bạn vẫn được tiếp tục truy cập tốc độ thường cho đến hết chu kỳ gói, không bị tính cước phát sinh.
3.3. Gói cước 4G VinaPhone khuyến mãi data khủng
Tên gói/ Giá cước | Cú pháp đăng ký/Ưu đãi | Đăng ký nhanh |
D15G (70.000đ/30 ngày) | MO D15Ggửi1543 | Đăng ký |
15GB | ||
D30G (90.000đ/30 ngày) | MO D30Ggửi1543 | Đăng ký |
30GB |
3.4. Các gói 4G VinaPhone data, thoại, sms (gói Combo)
Tên gói/ Giá cước | Cú pháp đăng ký/Ưu đãi | Đăng ký nhanh |
SPEED79 (79.000đ/30 ngày) | MO SPEED79 gửi 1543 | Đăng ký |
| ||
D60G (120.000đ/ 30 ngày) | MO D60G gửi 1543 | Đăng ký |
| ||
VD149 (149.000đ/ 30 ngày) | MO VD149 gửi 1543 | Đăng ký |
|
Lưu ý:
- Các gói cước 4Gkhuyến mãi Vinadata vàcác gói 4G khuyến mãi combodata, thoại, sms trên đều chỉ áp dụng cho các thuê bao nằm trong danh sách. SoạnMO tên-góigửi1543để tra cứu thuê bao mình có thuộc danh sách hay không.
4. Gói cước 4G của VinaPhone 6 tháng
Tên gói/ Giá cước | Cú pháp đăng ký/Ưu đãi | Đăng ký nhanh |
6TMAX (350.000đ/180 ngày) | MO 6TMAX gửi 1543 | Đăng ký |
3.8GB/tháng (22.8GB/6 tháng) | ||
6TMAX100 (500.000đ/180 ngày) | MO 6TMAX100 gửi 1543 | Đăng ký |
30GB/tháng (180GB/6 tháng) | ||
6TMAX200 (1.000.000đ/180 ngày) | MO 6TMAX200 gửi 1543 | Đăng ký |
60GB/tháng (360GB/6 tháng) | ||
6TMAX300 (1.500.000đ/180 ngày) | MO 6TMAX300gửi 1543 | Đăng ký |
100GB/tháng (600GB/6 tháng) | ||
6TBIG70 (350.000đ/180 ngày) | MO 6TBIG70 gửi 1543 | Đăng ký |
4.8GB/tháng (28.8GB/6 tháng) | ||
6TBIG90 (450.000đ/180 ngày) | MO 6TBIG90gửi 1543 | Đăng ký |
7GB/tháng (42GB/6 tháng) | ||
6TBIG120 (600.000đ/180 ngày) | MO 6TBIG120gửi 1543 | Đăng ký |
60GB/tháng (360GB/6 tháng) | ||
6TBIG200 (1.000.000đ/180 ngày) | MO 6TBIG200 gửi 1543 | Đăng ký |
120GB/tháng (120GB/6 tháng) | ||
6TBIG300 (1.500.000đ/180 ngày) | MO 6TBIG300 gửi 1543 | Đăng ký |
180GB/tháng (1080GB/6 tháng) |
5. Các gói cước 4G 1 năm VinaPhone (12 tháng)
Tên gói/ Giá cước | Cú pháp đăng ký/Ưu đãi | Đăng ký nhanh |
12TMAX (700.000đ/360 ngày) | MO 12TMAXgửi 1543 | Đăng ký |
3.8GB/tháng (45.6GB/12 tháng) | ||
12TMAX100 (1.000.000đ/360 ngày) | MO 12TMAX100 gửi 1543 | Đăng ký |
30GB/tháng (360GB/12 tháng) | ||
12TMAX200 (2.000.000đ/360 ngày) | MO 12TMAX200 gửi 1543 | Đăng ký |
60GB/tháng (720GB/12 tháng) | ||
12TMAX300 (3.000.000đ/360 ngày) | MO 12TMAX300 gửi 1543 | Đăng ký |
100GB/tháng (1200GB/12 tháng) | ||
12TBIG70 (700.000đ/360 ngày) | MO 12TBIG70gửi 1543 | Đăng ký |
4.8GB/tháng (57.6GB/12 tháng) | ||
12TBIG90 (900.000đ/360 ngày) | MO 12TBIG90gửi 1543 | Đăng ký |
7GB/tháng (84GB/12 tháng) | ||
12TBIG120 (1.200.000đ/360 ngày) | MO 12TBIG120 gửi 1543 | Đăng ký |
60GB/tháng (720GB/12 tháng) | ||
12TBIG200 (2.000.000đ/360 ngày) | MO 12TBIG200 gửi 1543 | Đăng ký |
120GB/tháng (1440GB/12 tháng) | ||
12TBIG300 (3.000.000đ/360 ngày) | MO 12TBIG300 gửi 1543 | Đăng ký |
180GB/tháng (2160GB/12 tháng) |
II. Các gói cước 4G VinaPhone trả sau
Thuê bao trả sau có thể chọn đăng ký 1 trongcác gói 4G VinaPhone trả saudưới đây:
1. Gói 4G VinaPhone trả sau 1 ngày, 3 ngày, 7 ngày
Tên gói/ Giá cước | Cú pháp đăng ký/Ưu đãi | Đăng ký nhanh |
D2 (10.000đ/ngày) | MO D2TSgửi 1543 | Đăng ký |
2GB | ||
D3 (15.000đ/3 ngày) | MO D3 TS gửi1543 | Đăng ký |
3GB | ||
DT30 (30.000đ/7 ngày) | MO DT30 TS gửi 1543 | Đăng ký |
7GB |
2. Các gói 4G VinaPhone trả sau theo tháng
Tên gói/ Giá cước | Cú pháp đăng ký/Ưu đãi | Đăng ký nhanh |
Gói 4G không giới hạn | ||
MAX (70.000đ/tháng) | MO MAX TS gửi 1543 | Đăng ký |
3.8GB | ||
MAX100 (100.000đ/tháng) | MO MAX100 TS gửi 1543 | Đăng ký |
30GB | ||
MAX200 (200.000đ/tháng) | MO MAX200 TS gửi 1543 | Đăng ký |
60GB | ||
MAX300 (300.000đ/tháng) | MO MAX300 TS gửi 1543 | Đăng ký |
100GB | ||
Gói 4G ưu đãi khủng (hết data ngắt kết nối) | ||
BIG25 (25.000đ/tháng | MO BIG25 TS gửi 1543 | Đăng ký |
500MB | ||
BIG50 (50.000đ/tháng) | MO BIG50 TS gửi 1543 | Đăng ký |
1.2GB | ||
BIG70 (70.000đ/tháng) | MO BIG70 TS gửi 1543 | Đăng ký |
4.8GB | ||
BIG90 (90.000đ/tháng) | MO BIG90 TS gửi1543 | Đăng ký |
7GB | ||
BIG120 (120.000đ/tháng) | MO BIG120 TSgửi1543 | Đăng ký |
60GB/tháng (2GB/ ngày) | ||
BIG200 (200.000đ/tháng) | MO BIG200 TSgửi 1543 | Đăng ký |
120GB/tháng (4GB/ ngày) | ||
BIG300 (300.000đ/tháng) | MO BIG300 TSgửi1543 | Đăng ký |
180GB/tháng (6GB/ ngày) |
Quy định hạn dùng các gói cước 4G của VinaPhone
- Thuê bao trả trước: 1 tháng = 30 ngày (tính từ ngày đăng ký thành công).
- Thuê bao trả sau: Chu kỳ được tính theo tháng dương lịch.
- Gói cước 4G Vina tuần có chu kỳ sử dụng là 7 ngày, kể từ ngày đăng ký thành công.
- Các gói cước 4G Vina 1 ngày có chu kỳ là 24h, kể từ thời điểm đăng ký thành công gói.
Các cú pháp hỗ trợ gói cước 4G của VinaPhone
- Cú pháp kiểm tra dung lượng 4G VinaPhonecủa gói: SoạnDATAgửi888(miễn phí).
- Riêng để kiểm tra dung lượng cho các gói VD149 SoạnTracuu VD149gửi900(miễn phí).
- Cú pháphủy gói cước 4G VinaPhone: SoạnHUYtên-góigửi888(miễn phí) hoặc soạnHUY tên-gói gửi 900(miễn phí).
» Khám phá:Các gói cước 5G VinaPhonetốc độ cao hơn gấp 100 lần
Viettel-mobile.vn Chúc các bạn chọn được cho mình một gói 4G VinaPhonetốt nhất và có thật nhiều niềm vui khi trải nghiệm cùng dịch vụ di động của nhà mạng.